- Từ điển Việt - Anh
Sự không kín
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
leakiness
leaking
Xem thêm các từ khác
-
Sự không màu mỡ
infertility -
Giới bạn bền nén
ultimate crushing strength -
Giới bạn bền uốn
ultimate bending strength -
Giới hạn bền cực đại (lực cao nhất)
ultimate strength -
Giới hạn bền đứt
ultimate tensile strength -
Giới hạn bền lâu dài (khi thử kéo lâu)
rupture strength -
Sụ không tròn
out-of-roundness -
Két nước có áp
head tank -
Giới hạn bền tự nhiên (ban đầu)
natural limit of stress -
Giới hạn bền xoắn
twisting strength, torsional strength -
Kết quả thí nghiệm
test result, test results -
Giới hạn chảy (sức bền vật liệu)
limit of stretching strain -
Sự khử bỏ kim loại
metal removal -
Sự khử cacbon
decarbonizing, decarbonation, decarbonization, decarbonization -
Giới hạn chảy nén
crushing yield point -
Giới hạn chảy trên
upper yield stress, upper yield point -
Giới hạn chiều cao triều
tidal head -
Giới hạn chính xác
exacting limits, limit of accuracy -
Sự khử gỉ
derusting -
Giới hạn co giãn
elastic limit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.