- Từ điển Việt - Anh
Sự không xóa (ống tia catot)
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
unblanking
Xem thêm các từ khác
-
Kết quả thẩm tra định tuyến MTP
mtp routing verification result (mrvr) -
Kết số âm
negative balance -
Kết số không dùng
unencumbered balance -
Kết số không rút ra
un-drawn balance -
Kết số không tiêu đến
unspent balance -
Kết số ngân hàng
bank balances -
Kết số thiếu
digit balance -
Kết số thừa
credit balance -
Kết số tiền vay
allotment balance -
Kết thúc bản tin (DQDB, SMDS)/ Kết thúc chuyến bay
end of message (dqdb, smd)/ end of mission (eom) -
Kết thúc băng
eot (end of tape), end of tape, kết thúc bảng/ kết thúc băng ( dấu)/ kết thúc văn bản, end of table/ end of tape (marker)/ end of text... -
Giới hạn chùm tia
beam edge -
Sự khử dồn kênh phân thời
time division demultiplexing -
Sự khử ghép
decoupling, isolation, sự khử ghép phân cực, polarization decoupling -
Sự khử ghép phân cực
polarization decoupling -
Kết thúc bảng/ Kết thúc băng (dấu)/ Kết thúc văn bản
end of table/ end of tape (marker)/ end of text (eott) -
Kết thúc chọn
end - of - selection (eos) -
Kết thúc chọn cho các ứng dụng hỏi tuần tự có chọn lọc
end of selection for selective polling applications (eos-pps) -
Kết thúc chùm (khối) (DQDB)
end of burst (dqdb) (eob) -
Kết thúc chuỗi/ Kết thúc dãy
end of string/ end of sequence (eos)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.