- Từ điển Việt - Anh
Sự khai thác buồng ngầm
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
room mining
Xem thêm các từ khác
-
Sự khai thác cát
sand extraction, sand winning -
Sự khai thác đất
trenching -
Kết cấu ximăng lưới thép
armor-cement structures, ferrocement structures -
Két chứa tự động phun nước
automatic flushing tank -
Giếng phun nước
flowing artesian well, flowing well -
Giếng ra vào
access well -
Giếng Ranney
ranney well, giải thích vn : một loại giếng trong đó phần trụ trung tâm được lấp đầy bằng các ống có khoan các lỗ nằm... -
Giếng sản xuất (khai thác dầu mỏ)
production well -
Sự khai thác lượt đi
advancing mining -
Sự khai thác lượt về
retreat mining -
Sự khai thác ngầm
underground mining -
Sự khai thác nước ngầm
extraction of groundwater, groundwater extraction -
Sự khai thác phương tiện
maintenance of equipment -
Két dẹt cho ghi âm
cassette for audio recording -
Két dẹt ghi âm
audio cassette -
Giếng thấm (để tiêu nước)
seepage pit -
Giếng thấm (lọc) thoát nước
filtering cesspool -
Giếng thăm chuyển bậc
inspection drop manhole -
Giếng thăm điều chỉnh
inspection regulating pit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.