- Từ điển Việt - Anh
Sự kiểm chứng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
check
inspection
proof (vs)
test
testing
verification
- sự kiểm chứng chương trình
- program verification
- sự kiểm chứng ghi
- write verification
- sự kiểm chứng gõ phím
- key stroke verification
- sự kiểm chứng nút
- node verification
- sự kiểm chứng thi hành
- implementation verification
- sự kiểm chứng và phê chuẩn
- V&V (verificationand validation)
- sự kiểm chứng và phê chuẩn
- verification and validation (V&V)
Xem thêm các từ khác
-
Sự kiểm dịch
quarantine, quarantining -
Sự kiểm định
calibration -
Sự kiểm kê
census, inventory, stock checking, inventory, sự kiểm kê hàng hóa tồn kho, inventory of merchandise, sự kiểm kê kho lạnh, cold storage... -
Sự kiểm nghiệm
adjustment, appraisal, calibration, check, checking, examination, inspection, proof, test, testing, trial, used crankcase oil testing, verification, sự... -
Khả năng về chất lượng
quality capability -
Khả quy
reducible -
Khả quy trách nhiệm
accountable -
Gò bên
lateral edge -
Gờ bít kín
sealing edge -
Gỡ bỏ
remove, to deinstall, to remove, to set apart, to take away -
Gỗ bồ đề
lime, lime wood -
Gỡ bỏ phần mềm
to uninstall software, uninstall, uninstallation of software -
Gỡ bỏ tách
remove split -
Sự kiểm nghiệm hàng loạt
batch test -
Sự kiểm nghiệm máy
instrument examination -
Sự kiểm nhận
inspection -
Sự kiểm soát
checking, control, inspection, check, quá trình ngoài sự kiểm soát, process out of control, sự kiểm soát các chất nguy hại cho sức... -
Sự kiểm soát các chất nguy hại cho sức khoẻ
coshh (control of substances hazardous to health) -
Sự kiểm soát cơ năng
power control -
Sự kiểm soát khói
smoke chart
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.