- Từ điển Việt - Anh
Sự kiểm tra chất lượng bằng máy tính
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
CAQ (computer aided quality control)
Xem thêm các từ khác
-
Sự kiểm tra chéo
cross checking, crosscheck -
Sự kiểm tra chính tả
spelling check -
Sự kiểm tra chức năng
function check, functional test -
Sự kiểm tra cú pháp
syntax checking -
Sự kiểm tra đặc tả
specification check -
Sự kiểm tra dấu
sign check -
Khách hàng thiết lập
csu customer setup do, customer set-up (csu) -
Khách hàng trực tuyến
online consumers -
Khách quan mục tiêu
objective -
Khách thuê bao
subscriber -
Khách/chủ
client/server, cấu trúc khách/chủ, client/server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server architecture, mạng khách/chủ, client/server... -
Gỗ có sức chịu đựng cao
stress grade lumber -
Sự kiểm tra định dạng
format check -
Sự kiểm tra đọc ngược
read check -
Sự kiểm tra động
dynamic check, dynamic test -
Sự kiểm tra dư
redundancy check, sự kiểm tra dư dọc, vertical redundancy check (vrc), sự kiểm tra dư dọc, vrc (verticalredundancy check), sự kiểm tra... -
Sự kiểm tra dư dọc
vertical redundancy check (vrc), vrc (vertical redundancy check) -
Sự kiểm tra dư ngang
transverse redundancy check (trc), trc (transverse redundancy check) -
Khách-Chủ
client-server, cấu trúc khách/chủ, client/server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server architecture, mạng khách/chủ, client/server... -
Khách-Phục Vụ
client-server, kiến trúc khách-phục vụ, client-server architecture, mô hình khách-phục vụ, client-server model
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.