- Từ điển Việt - Anh
Sự làm đặc
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fattening
stiffening
thickening
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
congealment
congelation
stiffening
Xem thêm các từ khác
-
Sự làm đặc bùn
sludge ripening, sludge thickening -
Sự làm dấu
marking, mark -
Sự làm dày
thickening -
Sự làm đầy lại
refill, replenishing, replenishment -
Sự làm đen
blackening -
Sự làm đều
alignment, averaging, leveling, uniformization -
Khâu vi phân
micrometer dial -
Khâu vòm miệng
palatorrhaphy, staphylorrhaphy, uraniscorrhaphy, uranorrhaphy -
Khâu xích xe
tread -
Khay
Danh từ: tray, basin, clipboard, pallet, tray, trough, khay trà, tea tray, khay dùng một lần, expendable pallet,... -
Khay (có) ngăn
compartmented tray -
Góc côn
cone angle -
Góc cong
bending angle, curvilinear angle, flexure -
Góc công suất
power angle -
Góc cực
amplitude, argument, azimuth, azimuthal, polar angle -
Góc đa diện
polydral angle, polyhedral angle, tiết diện của một góc đa diện, section of a polyhedral angle -
Sự làm đồng trục
center adjustment, centering -
Sự lạm dụng
abuse, abuse, sự lạm dụng thuốc, drug abuse, sự lạm dụng lòng tin, abuse of trust, sự lạm dụng quyền lực, abuse of power, sự... -
Sự làm dưỡng
sweeping -
Khay dùng một lần
expendable pallet, nonreusable pallet, one-way pallet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.