- Từ điển Việt - Anh
Sự làm nứt
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cracking
fissure
tearing
Xem thêm các từ khác
-
Sự làm nứt vỡ
spalling -
Khe nút
chaps, pore, cavity, cell, chap, check, chink, chop, cleft, crack, crevasse, crevice, desiccation fissure, elastomeric joint sealant, fissure, fissuring,... -
Gõ supap
peening -
Gờ tản nhiệt
cooling fin, fin, rib -
Gờ tạo hình
forming edge -
Sự làm oằn
warping -
Sự làm ổn định
stabilizing, stabilization, sự ( làm ) ổn định lạnh, cold stabilization, sự làm ổn định ba trục ( tàu vũ trụ ), three-axis stabilization,... -
Sự làm ổn định ba trục (tàu vũ trụ)
three-axis stabilization -
Sự làm ổn định bùn
sludge stabilization -
Sự làm phẳng
flatting, planing, smoothing, surfacing -
Sự làm quá lạnh
aftercooling, overcooling, superchilling -
Sự làm rách
rearing -
IC quang
integrated optical circuit, optical ic, optical integrated circuit -
Gỗ thông
pine, pine wood, spruce, gỗ thông mềm, pitch pine, gỗ thông đỏ Đài loan, taiwan red pine, giải thích vn : gỗ mềm cho đến cứng... -
Gỗ thông mềm
pitch pine -
Gõ thử nóc lò
sound -
Sự làm sạch
clarification, cleaning, cleansing, clearance, clearing, defecation, fining, flush, flushing, liming, purge, purging, purification, purifying, rattling,... -
Sự làm sạch bằng âm
sonic cleaning, giải thích vn : quá trình làm sạch nguyên liệu bẩn , trong đó nguyên liệu được ngâm trong chất lỏng [[….]]giải... -
Gờ tiếp xúc
abutting edge -
Gờ trang trí
cable, lined cornice, molding, moulding, giải thích vn : một dải trang trí nổi trong các rãnh cột hay trụ bổ [[tường.]]giải thích...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.