- Từ điển Việt - Anh
Sự làm tròn
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
smoothing
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rounding
smoothed edge
Xem thêm các từ khác
-
Sự làm trong
clarification, cleaning out, defecation, fining, liming, purification, clearer, clearing, defecation, fining, purification, sự làm trong nhờ kết... -
Khả năng chấp nhận
acceptability, khả năng chấp nhận rủi ro, acceptability of risk -
Khả năng chạy trơn của giấy
runnability of paper -
Khả năng chịu lực
bearing, bearing capacity, bearing force, bearing value, capacity, carrying capacity, carrying power, holding power, load capacity, load carrying property,... -
Giới hạn nén
compressive resistance, compression limit -
Giới hạn nhập/xuất
i/o bound, input/output limited, input/output-bound -
Giới hạn nhiệt
thermal limit -
Sự làm trong sơ bộ (nấc đầu tiên)
primary clarification -
Sự làm tươi lại
refresh -
Sự làm tương hợp màu
colour matching -
Sự làm ướt
humidification, humidity, soaking, wetting -
Sự làm vệ sinh
sanitary cleaning, sewage disposal, washing -
Sự làm vênh
warping -
Sự làm việc
behaviour, operation, run, running, service, work, working, make, sự làm việc mềm dẻo, clastic-plastic behaviour, sự làm việc liên tục,... -
Khả năng chịu lực của cọc
bearing capacity (of pile), bearing capacity of pile, pile bearing capacity, pile load capacity -
Khả năng chịu lực của đất
efficiency of subgrade soil, load-supporting ability of ground, soil bearing capacity, soil support value -
Khả năng chịu quá tải
overload capacity -
Khả năng chịu tải
bearing capacity, bearing strength, burden, carrying capacity, load bearing, load bearing capacity, load capacity, load-carrying capacity, load carrying... -
Khả năng cho phép
permissible value -
Giới hạn nhóm đúng
true class limits
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.