- Từ điển Việt - Anh
Sự lát sàn
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
flooring
Xem thêm các từ khác
-
Sự lát sàn (kiểu boong tàu)
strip flooring -
Sự lát sàn (loại dày)
planking -
Sự lát sàn bằng tấm vinyl
sheet vinyl flooring -
Sự lát sàn gạch rỗng
hollow pot flooring -
Kho bảo quản an toàn
secure store (school) -
Kho bảo quản trên giá
palletized goods storehouse -
Kho bắp cải
cabbage storehouse -
Kho bến
shore storage, waterside depot -
Khó biến dạng
unyielding -
Kho bùn
mud store -
Kho bunke vòng
circular-bin storage -
Góc thụt vào
alcove, giải thích vn : 1 . một không gian nhỏ , xây lùi mở ra một phòng lớn.///2 . một khe hình cung trên tường , một hốc... -
Sự lát sàn gỗ
wood flooring -
Sự lát sàn nẩy
resilient flooring -
Sự lát sàn packê
parquetry (parquet flooring) -
Sự lát tấm ximăng
cement-flag paving -
Sự lát tường
wall facing -
Sự lát ván chưa gia công
rough timber boarding -
Sự lát ván nối gờ có mối nối phẳng
edge to edge boarding with battened joints -
Sự lát ván sàn
planking, giải thích vn : việc sắp xếp hoặc tập hợp ván [[lát.]]giải thích en : an arrangement or collection of planks, as in a floor.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.