- Từ điển Việt - Anh
Sự lướt gần
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
near miss
Xem thêm các từ khác
-
Kho tàng
danh từ, storage, stores, treasure, treasure, khu vực kho tàng, storage zone -
Kho than
coal storage, coaling depot -
Kho thành phẩm
finished products store, finished goods store -
Graphit dạng cầu (cấu trúc)
spheroidal graphite -
Grinockit (khoáng vật)
greenockite -
Sự lưu (huỳnh) hóa
sulfurization, sulphurization -
Sự lưu chuyển lao động
labor turnover -
Sự lưu giữ
filing, retention, storage -
Sự lưu hóa
cross-linking, cure, curing, sulphurization, vulcanization -
Sự lưu hóa (cao su)
vulcanism, vulcanization -
Sự lưu hóa bằng axit
acid cure -
Khổ tiếp cận
clearance (diagram), clearance gauge, overall dimension -
Khổ tiêu chuẩn
standard track, standard gauge, đường sắt khổ tiêu chuẩn, standard gauge railway -
Guđron gỗ
wood tar -
Sự lưu hóa trong môi trường hơi, sự lưu hóa bằng hơi nước
steam cure, giải thích vn : phương pháp sử dụng hơi nước xử lý bê tông và vữa để có thể giữ trong một thời gian [[dài.]]giải... -
Sự lưu lại
store, retention -
Sự lưu thông
air circularity, circulation, traffic, circulation, sự lưu thông hàng hóa, goods circulation, sự lưu thông không khí, air traffic, sự lưu... -
Kho vật liệu tái sinh
quarantine store -
Khô xác
bone-dry, oven-dry -
Kho xăng dầu thô
crude storage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.