- Từ điển Việt - Anh
Sự lấy lõi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coremaking
Xem thêm các từ khác
-
Sự lấy màu
coloring, calibration, drawing, sample, sampling, sand, scanning, sensing, testing, pulling, sampling -
Sự lấy mẫu bằng tay
hand sampling -
Khí electron
electron gas, khí electron suy biến, degenerate electron gas -
Khí ê-tan
diethyl -
Góc trước chính bằng không
zero rake angle -
Góc trước của dụng cụ cắt
tool back rake -
Góc trước dương (của dao)
positive rake -
Góc trước làm việc
working back rake -
Góc trượt
collector shoe, angle of resistance, angle of shear, angle of slide, crab angle, shear angle, sliding angle, slip angle, tyre slip angle, visual of resistance,... -
Góc tù
obtuse angle, obtuse corner, giải thích vn : góc có số đo lớn hơn 90 độ . -
Góc tứ diện
tetrahedral angle -
Gốc tự do
free radical -
Góc tuế sai
precession angle -
Góc tương giao
angle of inclination, angle of intersection -
Sự lấy mẫu hệ thống
system sampling -
Sự lấy mẫu màu
colour sampling -
Sự lấy mẫu ngẫu nhiên
random sampling, random selection, spot check, random sampling -
Sự lấy mẫu nhiều lần
multiple sampling, multiple sampling -
Khí giàu
rich gas, dòng khí giàu, rich gas flow, dòng khí giầu ( hàm lượng cao ), rich gas flow, ống khí giàu, rich gas tube, ống khí giầu (... -
Khí hậu
danh từ, climate, climatic, climate%%vietnam is located in the tropical and temperate zone. it is characterized by a strong monsoon influence, a considerable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.