- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Khía
Danh từ: angle, aspect, chase, cut, flute, groove, incise, jag, kerf, nick, notch, plot, ridge, riffle, scorch, score,... -
Khía cạnh
angle., edge incision, aspect, xem xét mọi khía cạnh của một vấn đề trước khi đề ra một giải pháp, to consider every angle of... -
Khía chéo
cross cut, double cut, second cut -
Khía đai ốc có nấc
castle nut slot -
Khía răng
serrate -
Khía rãnh
edge with a groove, scarify, scorch -
Góc rãnh
groove angle -
Góc Russel
russel angle -
Góc sắc (mũi khoan xoắn)
lip angle -
Góc sau
back angle, back-off clearance, clearance angle, cuttings clearance, orthogonal clearance, recess, relief angle -
Góc sau (dụng cụ cắt)
relief -
Góc sau chính (cắt gọt mũi doa)
primary clearance -
Góc sau chuẩn của dao cắt
tool base clearance -
Góc sau của dụng cụ cắt
tool back clearance -
Sự lập trình tuyến tính
linear programming (lp), lp (linear programming), linear programming, linear optimization -
Khiếm khuyết chủ yếu
major defect, giải thích vn : loại khiếm khuyết nghiêm trọng vào bậc trung của sản phẩm ; là loại khiếm khuyết giới khả... -
Khiếm khuyết nhỏ
minor defect, giải thích vn : là loại khiếm khuyết ít nghiêm trọng nhất của sản phẩm , loại khiếm khuyết ít hoặc không... -
Khiên chắn
barrier shield, giải thích vn : một tấm vật liệu có thể chịu được phóng xạ ion hóa , dùng để bảo vệ thợ máy khỏi phóng... -
Góc sau ngang làm việc
working side clearance -
Góc sau theo tia (mũi doa)
radial relief
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.