- Từ điển Việt - Anh
Sự lắp kính
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
glasswork
glazing
Giải thích VN: Quá trình định vị một tấm kính vào khung cửa [[sổ.]]
Giải thích EN: The process of fitting a pane of glass into a window frame..
- sự lắp kính (từ) bên ngoài
- glazing from outside
- sự lắp kính (từ) bên trong
- glazing from inside
- sự lắp kính ba lớp
- triple glazing
- sự lắp kính bên ngoài
- outside glazing
- sự lắp kính bên trong
- internal glazing
- sự lắp kính có thanh đệm
- glazing with glazing beads
- sự lắp kính có viền
- glazing by clips
- sự lắp kính liên tục
- continuous glazing
Xem thêm các từ khác
-
Sự lắp kính (từ) bên ngoài
glazing from outside -
Sự lắp kính (từ) bên trong
glazing from inside -
Sự lắp kính ba lớp
triple glazing -
Sự lắp kính bên ngoài
outside glazing -
Sự lắp kính bên trong
internal glazing -
Sự lắp kính có thanh đệm
glazing with glazing beads -
Sự lắp kính có viền
glazing by clips -
Sự lắp kính liên tục
continuous glazing -
Khen tặng
complimentary -
Khép cửa sổ
closing windows -
Khép tài liệu
closing documents -
Khép tất cả
close all -
Hai chế độ
dual mode -
Sự lặp lại nhịp nhàng
rhythmical repetition -
Khí (đá) làm sạch
purified gas -
Khí (sấy) khô
dewatered gas -
Khí (trong) bình
bottle gas -
Góc nghiêng (của bộ gom)
angle of inclination (of collector) -
Góc nghiêng của cần trục
boom angle -
Sự lắp mạng lưới điện
electric (al) network mouting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.