- Từ điển Việt - Anh
Sự lọc hiệu suất cao
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
high-rate filtration
Xem thêm các từ khác
-
Khoảng phân tán ngẫu nhiên
random dispersion interval -
Khoang phao cacbuaratơ
carburetor float chamber, carburettor float chamber, float chamber -
Khoang phi hành đoàn
crew compartment -
Khoảng phủ sóng
network coverage, range, station coverage -
Khoảng quét
coverage, scan interval, scanning range -
Khoảng răng vít
pitch-screw -
Gốm oxit
oxide ceramics -
Gốm thường
ordinary ceramic -
Gôm xăng
gum -
Sự lọc hơi
straining of gas -
Sự lọc hút thụ
absorption filtering -
Sự lọc không khí
air filtration, air infiltration, filtration of air -
Sự lọc qua nhiều lớp
multilayer filtration -
Sự lọc sạch
cleansing, purification, refining -
Khoang rộng
spread, wide-bodied, extent, máy bay ( có ) khoang rộng, wide-bodied aircraft -
Khoáng sản
danh từ, deposit, mineral product, mineral resources, floor space, minerals -
Khoáng sàng
blanket deposit, deposit, mining field, ore deposit, góc dốc của khoáng sàng, angle of declination on deposit, khoáng sàng băng thủy, fluvioglacial... -
Khoảng sáng gầm
ground clearance, to ground clearance, underclearance, cảm biến khoảng sáng gầm xe, ground clearance sensor -
Khoảng sáng gầm xe
clearance height, ground clearance, ride height, road clearance, cảm biến khoảng sáng gầm xe, ground clearance sensor, giải thích vn : là... -
Gôn
Danh từ: goal, goal, compact, packaged, solid, giữ gôn, to keep goal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.