- Từ điển Việt - Anh
Sự liên kết (bằng) nêm
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
wedged assembling
Xem thêm các từ khác
-
Sự liên kết (bằng) vòng đệm
washer interconnection -
Khí nhân tạo
artificial gas, manufactured gas production -
Gởi đi
tick out -
Gối di động kiểu con lăn
sliding cylindrical bearing -
Gối đỡ cuốn
trimmer, gối đỡ cuốn khung nhẹ, landing trimmer, gối đỡ cuốn thềm, landing trimmer -
Gối đỡ cuốn khung nhẹ
landing trimmer -
Gối đỡ cuốn thềm
landing trimmer -
Sự liên kết bằng
flush joint -
Sự liên kết bằng chốt
pin connection -
Sự liên kết bằng mộng và lỗ mộng
joining by mortise and tenon -
Sự liên kết bằng ximăng
cementing bond -
Sự liên kết bulông
bolted connection, bolted joint -
Sự liên kết các miền
reach conjugation -
Sự liên kết chêm
cotter joint -
Sự liên kết cứng các dầm
beam framing moment connection -
Sự liên kết cứng tuyệt đối
absolutely rigid constraint -
Khí nước
water gas -
Khí oxi-hyđro
oxy-hydrogen gas -
Gối đỡ ống
pipe support -
Gối đỡ ống nước bẩn bằng gang
cast-iron soil pipe support
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.