- Từ điển Việt - Anh
Sự liên kết chịu kéo
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tension joint
Xem thêm các từ khác
-
Sự liên kết chữ T
tee joint -
Sự liên kết có bản ghép
strap lap joint -
Sự liên kết cứng
bracing, dead joint, rigid joint -
Khí ống khói
exhaust gas, flue gas, smoke flue, stack gas, bộ gom bụi khí ống khói, flue gas dust collector, bộ phân tích khí ống khói, flue-gas analyzer,... -
Khí ống lò, khí ống khói
flue gas, giải thích vn : sản phẩm dễ cháy ở thể khí được sinh ra trong lò [[nung.]]giải thích en : the gaseous combustion product... -
Gói dữ liệu
data deck, data packet, datagram, packet, gói dữ liệu internet, internet data packet (idp), giao thức datagram ( gói dữ liệu ) internet, internet... -
Gối dựa di động (giàn)
sliding plate -
Sự liên kết dị cực
heteropolar bond -
Sự liên kết di động
sliding joint -
Sự liên kết điện tử
electron coupling -
Sự liên kết đinh
pin joint, screw joint -
Sự liên kết đinh đỉa
hock joint -
Sự liên kết đinh tán
rivet joint -
Sự liên kết đồng cực
homopolar bond -
Khí phân chuồng
biogas, digester gas, fermentation gas, manure gas -
Khí thiên nhiên
commercial rock gas, fuel gas, high sulfur content, high sulphur content, native gas, natural gas, rock gas, chất lỏng khí thiên nhiên, natural... -
Khí thiên nhiên hóa lỏng
liquefied natural gas (lng), liquefied natural gas, lng (liquefied natural gas), tàu chở khí thiên nhiên hóa lỏng, liquefied natural gas tanker -
Khí thiên nhiên khô
dry natural gas, natural dry gas, nonassociated gas -
Khí thiên nhiên lỏng
natural gas liquid, ngl (natural gas liquid), trữ lượng khí thiên nhiên lỏng, natural gas liquid reserves -
Khí thiên nhiên ngưng tụ
condensate natural gas, natural gas liquid, ngl (natural gas liquid)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.