- Từ điển Việt - Anh
Sự mài sắc lại
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
resharpening
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
regrinding
Xem thêm các từ khác
-
Sự mài sơ bộ
rough grinding -
Khóa kiểm tra
check key -
Khóa lại
lock, key, latch-on, lock out, lock up -
Khóa liên động
lock, interlock, blocking, interlock, interlock key, joggle, key, latch, chuyển mạch khóa liên động, interlock switch, công tắc khóa liên... -
Khóa liên động Castell
castell interlocking -
Khóa lò xo
retaining soring, retaining spring, snap lock, spring lock -
Hai dây
bifilar, double wire, two wire -
Hải đồ
chart, nautical chart, sea chart, chart -
Hải đồ ven bờ
coast (al) chart -
Hai đường
both-way, double way, two-track, two-way -
Hải dương học
oceanography., oceanology, oceanography -
Sự mài suốt
traverse grinding, through-feed grinding -
Sự mài thô
gray cutting, grey cutting, pregrinding, rough grinding -
Sự mài tinh mép
edge fine-grinding -
Sự mài tròn
external cylindrical grinding, cylindrical grinding, sự mài tròn ngoài, external cylindrical grinding -
Sự mài tròn ngoài
external cylindrical grinding, cylindrical grinding -
Sự mài và đánh bóng
grinding and polishing -
Sự mài xuôi
down grinding -
Sự mang
bearing, carrying, catch, portage, darn, darning, mending, plugging, charge, sự mang nhiệt, heat carrying, sự mang tải chất ngoài, external... -
Khóa lớp
class lock
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.