- Từ điển Việt - Anh
Sự mã hóa tự động
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
automatic (al) coding
automatic coding
automatical code
Xem thêm các từ khác
-
Sự mạ kẽm
galvanization, galvanizing, zinc plating -
Sự mạ kẽm nóng
hot galvanization, hot-dip galvanization, hot-dip galvanizing, pot galvanizing -
Sự mạ kền
nickel plating, nickelage, nickeling-nickel plating, nickel-plating -
Sự mạ khuếch tán
diffused plating -
Sự mạ kim
metalization, metallization -
Sự mạ kim loại
cladding, metal coating, metal plating, plating -
Sự mạ lăn-chạm
kiss-roll coating, giải thích vn : một phương pháp mạ lớp nền , trong đó có một trục lăn mang một màng mỏng làm bằng chất... -
Sự mạ lớp phản chiếu
mirror plating -
Sự mạ lót
striking -
Sự mạ nhôm
aluminization, aluminizing, calorizing, mollerizing -
Khóa cục bộ
local key, local lock, sự quản lý khóa cục bộ, local lock management -
Khóa đào tạo công tác cấp cứu
course of training for rescue work -
Gương lò liền
breast -
Gương lò sản xuất
working face -
Gương lò than
face of coal, coal face -
Gương lò tịt
dead face -
Gương lồi
(lý) convex mirror., convex mirror, glass, concave -
Gương lõm
(lý) concave mirror., concave mirror, glass, convex -
Gương ma thuật
witch mirror -
Sự mạ niken
nickel plating, nickelage, nickeling, nickel-plating
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.