- Từ điển Việt - Anh
Sự mạ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coating
covering
galvanizing
plating
Xem thêm các từ khác
-
Sự mạ bạc
silver-plating, silvering -
Sự mạ bạc (bằng điện)
silver plating -
Sự mạ bạc (gương)
silvering -
Sự mạ bạc thành dải
striped silvering -
Sự mạ chì
lead coating, lead cover, lead plating -
Sự mạ crom
chromizing, chromium-plating, chromium plating -
Khóa bảo vệ
protection key, khóa bảo vệ bộ nhớ, storage protection key, khóa bảo vệ lưu trữ, storage protection key -
Gừng
danh từ, ginger, (bot) ginger -
Guốc cọc
pile shoe -
Guốc cọc ống
casing shoe -
Guốc cực
pole piece, pole shoe -
Guốc hãm
block brake, brake block, brake scotch, brake shoe, chock, drag shoe, guiding shoe, k block, scotch block, shoe, skid, slide block slipper, chốt cài... -
Guốc hãm (chèn bánh tàu)
brake shoe -
Guốc hãm từ ray
rail skid, skate, track skate -
Sự mạ điện
electrocoating, electrodeposited coating, electrodeposition, electrolytic plating, electroplate, electroplating, galvanization, plating -
Sự mạ dính (bản khuôn)
plate-out -
Sự mạ đồng
bronzing, copper plating, coppering, copper-plating, sự mạ đồng kiểu nhuộm, tincture bronzing -
Sự mạ dùng dao
knife coating, giải thích vn : một phương pháp mạ một lớp nền dạng lưới liên tục trong đó độ dày của lớp mạ được... -
Sự mã hóa
ciphering, coding, conversion gain, encipherment, encoding, encryption, encryption -
Sự mã hóa dãy
range coding, giải thích vn : một kỹ thuật mã hóa các tín hiệu rađa từ các đèn hiệu bộ tách sóng đến bộ ghi như một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.