- Từ điển Việt - Anh
Sự mở rộng tập dữ liệu
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
data set extension (DSE)
DSE (data set extension)
Xem thêm các từ khác
-
Khoảng thời gian lưu trữ (dữ liệu)
retention period -
Khoảng thời gian phụ
minor time slice -
Khoảng thời gian số
digit duration -
Hàm hằng đúng (logic)
constantly true function -
Hàm hằng sai (logic)
constantly wrong function -
Hàm hằng số
numerical function -
Hàm hằng tự động
automatic constant function -
Sự mở rộng tên file
filename expansion -
Sự mở rộng thư tín Internet đa năng
mime (multi-purpose internet mail extension), multipurpose internet mail extension (mime) -
Sự mở rộng truy cập ảo
vax (virtual access extension) -
Sự mở rộng truy nhập ảo
virtual access extension (vax) -
Sự mở rộng truyền
transmission extension -
Sự mô tả algorithmic
algorithmic description -
Sự mô tả bài toán
problem description -
Sự mô tả báo động
alert description -
Sự mô tả bộ điều khiển
control description (ctld) -
Sự mô tả cấu trúc
structural description -
Sự mô tả chế độ
mode description -
Khoảng thời gian trả lời
response duration -
Khoảng thông thủy
clear span
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.