- Từ điển Việt - Anh
Sự nén không khí
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
air compression
Xem thêm các từ khác
-
Sự nén lặng
squelch -
Sự nén lệch tâm
eccentric compression -
Khoang đội bay
flight deck, crew compartment -
Khoảng đơn vị
unit interval, unit interval (ui), unit space, khoảng đơn vị hiệu dụng ( r.m.s ), unit interval rms (uirms), khoảng đơn vị đỉnh - đỉnh,... -
Khoang đốt (nồi hơi)
fire chamber -
Hàm số phức
complex function, chuỗi taylo của hàm số phức, taylor's series of a complex function -
Hàm so sánh được
comparable function -
Hàm số trội
dominant function -
Hàm số tuần hoàn
doubly periodic function -
Hàm số tuyệt đối
absolute function -
Hàm số vòng
circular function, circular functions -
Sự nén một cấp
single-stage compression -
Sự nén nhiều cấp
compound compression, multistage compression, multistage pressing -
Sự nén quá
overcompression, overpressing, post-pressing -
Sự nén rung
vibration pressing, vibrocompaction, vibrocompression, vibropressing molding -
Khoang găng
glove box, glove compartment -
Khoảng giá trị
scope, range -
Khoang giảm áp
decompression chamber, giải thích vn : là khoang mà trong đó có thể mô phỏng được các điều kiện về áp suất khí quyển cao... -
Hàm sóng
wave function, hàm sóng cầu, spherical wave function, hàm sóng hai thành phần, two-component wave function, hàm sóng phỏng cầu, spheroidal... -
Hàm song ánh
bijective function
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.