- Từ điển Việt - Anh
Sự neo giằng
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
grappling
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
guy
Xem thêm các từ khác
-
Khoang hành khách
cabin, passenger cabin, passenger compartment, passenger compartment (cab, "cockpit"), passenger compartment or passenger cell, khoang hành khách tăng... -
Khoang hành lý
baggage compartment, baggage room, luggage compartment, luggage space, giải thích vn : là khoang hành lý của loại xe có cửa hậu . -
Khoảng hành trình tiến
forward-stroke interval -
Khoảng hiệu chuẩn lại
recalibration range -
Khoảng hở
air gap, clearance, clearance (diagram), open interval, recess, relief, slack, void space, khoảng hở bàn đạp, pedal clearance, khoảng hở thẳng... -
Khoảng hở (rơle)
gap -
Khoảng hở bàn ép
stroke, throw, travel -
Hầm thấm lọc
infiltration gallery -
Hầm than đá
pit coal -
Hàm thắng
brake block, brake shoe, brake shoes, hàm thắng thứ cấp, secondary brake shoe -
Hầm tháo nước
discharge tunnel, heading, sewer, spillway tunnel, tunnel-type tall race, water dispersion gallery, water gallery, hầm tháo nước ở đáy, bottom... -
Hàm thay phiên
alternate function -
Sự ngàm
pointing, bedding, binding, constraint, cramping, restraint, dipping, immersion, soak, soakage, soaking, steeping, impregnation, infiltration, infiltration... -
Sự ngâm chiết
percolation, extraction, leach, leaching, lixiviation, lixiviation, percolation, sự ngâm chiết axit, acid leach -
Sự ngâm chiết axit
acid leach -
Khoảng hở thẳng góc
orthogonal clearance -
Khoảng hở vít bạch kim
breaker gap -
Khoảng hóa mềm
softening range -
Khoang hơi nước
steam chamber, steam space -
Khoang hút
bucket
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.