- Từ điển Việt - Anh
Sự ngất
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
(CPU) interrupt
Giải thích VN: Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp [[tục.]]
Y học
Nghĩa chuyên ngành
faint
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blowing
blowing out
break
clutch
contact disconnection
cut
cut-off
cutting-off
disconnection
disengaging
disruption
interrupt
interruption
Giải thích VN: Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp [[tục.]]
- sự ngắt chương trình
- program interruption
- sự ngắt có chủ ý
- attention interruption
- sự ngắt do quá điện áp
- OVI (overvoltageinterruption)
- sự ngắt do điện áp
- overvoltage interruption (OVD)
- sự ngắt dòng (điện)
- circuit interruption
- sự ngắt dự tính trước
- foreseen interruption
- sự ngắt kiểm tra máy
- machine-check interruption (MCI)
- sự ngắt kiểm tra máy
- MCI (machinecheck interruption)
- sự ngắt máy
- machine interruption
- sự ngắt ngoài
- external interruption
- sự ngắt nhập/xuất
- I/O interruption
- sự ngắt nhập/xuất
- input/output interruption
- sự ngắt truyền
- transmission interruption
- sự ngắt vào/ra
- I/O interruption
killing
parting
release
shut
shutdown
shut-off
shutting
shutting off
sighting
turning-off
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cut-out
Xem thêm các từ khác
-
Khoảng mở
open interval -
Khoang nạp
filling space, inlet chamber -
Khoang nén
compression chamber -
Hàm tứ diện
tetrahedral function -
Hàm tự do
free function -
Sự ngắt (mạch)
breaking, disconnection, disjunction, sự ngắt mạch dòng điện ngược, reverse current circuit breaking -
Sự ngắt điện
interruption, disconnection -
Sự ngắt mạch
blowing out, chopping, cutoff, de-energization, disconnection, power down, releasing -
Sự ngắt máy
disengaging, machine interruption, stop -
Khoảng nhấp nhô
roughing width -
Khoang sinh học
biopack, giải thích vn : công tenơ dùng làm chỗ ở cho các sinh vật trong các chuyến bay vào vũ trụ để điều tiết các chức... -
Khoảng tách
separation -
Hàm tự trở
self-impedance function -
Sự ngắt nhập/xuất
i/o interruption, input/output interrupt, input/output interruption -
Sự ngạt thở (khói)
suffocation -
Sự ngắt trễ
turn-off delay, turn-off -
Sự ngắt từ và căn chỉnh
h&j (hyphenation and justication) -
Sự ngất vì nhiệt
heat syncope -
Khoảng tần
frequency domain, frequency range, frequency record, khoảng tần số hạ âm, infrasonic frequency range
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.