- Từ điển Việt - Anh
Sự phân bố
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
allotment
assignment
distribution
- sự phân bố (theo) phổ
- spectral distribution
- sự phân bố (điện) trường
- field distribution
- sự phân bố ẩm
- humidity distribution
- sự phân bố áp lực
- pressure distribution
- sự phân bố áp suất
- pressure distribution
- sự phân bổ áp suất
- pressure distribution
- sự phân bố bố nhiệt
- heat distribution
- sự phân bố Bose-Einstein
- Bose-Einstein distribution
- sự phân bố chuẩn
- normal distribution
- sự phân bố cỡ hạt
- grain size distribution
- sự phân bố cỡ hạt
- particle size distribution
- sự phân bổ công suất
- distribution of electrical power
- sự phân bổ công suất
- power distribution
- sự phân bố cường độ sáng
- luminous intensity distribution
- sự phân bố dân cư
- population distribution
- sự phân bố dân cư nội thành
- population distribution within town limits
- sự phân bố dân cư nông thôn
- population distribution over rural areas
- sự phân bố dân cư phân tán
- scattered distribution of population
- sự phân bố dân cư tập trung
- concentrated distribution of population
- sự phân bố dân cư theo cụm
- oases distribution of population
- sự phân bố dân cư theo nhóm
- oases distribution of population
- sự phân bố dân cư theo điểm
- point distribution of population
- sự phân bố dân cư thôn xã
- population distribution within a group of communities
- sự phân bố dòng
- current distribution
- sự phân bố dòng chảy
- distribution of flow
- sự phân bố Gauss
- normal distribution
- sự phân bố hải dương
- oceanic distribution
- sự phân bố kẽ rỗng
- pore distribution
- sự phân bố khe hở
- gap distribution
- sự phân bố khối lượng
- mass distribution
- sự phân bố kiểu
- mode distribution
- sự phân bố lũ
- distribution of flood
- sự phân bổ lực nâng
- lift distribution
- sự phân bố lực ngầm
- underground water distribution
- sự phân bố lưu lượng
- distribution of discharge
- sự phân bố lưu lượng
- traffic distribution
- sự phân bố mô men
- moment distribution
- sự phân bố mưa
- distribution of rain
- sự phân bố mưa
- rainfall distribution
- sự phân bố năng lượng
- energy distribution
- sự phân bố năng lượng ngang
- transverse energy distribution
- sự phân bố nhiệt
- heat distribution
- sự phân bố nhiệt độ
- temperature distribution
- sự phân bố nhu cầu
- distribution of demand
- sự phân bố nước
- water distribution
- sự phân bố pha
- phase distribution
- sự phân bố phổ
- spectral distribution
- sự phân bố sóng
- wave distribution
- sự phân bố tải trọng
- charge distribution
- sự phân bố tải trọng
- distribution (ofload)
- sự phân bố tải trọng
- load distribution
- sự phân bố tần số
- frequency distribution
- sự phân bố thảm thực vật
- plaint cover distribution
- sự phân bố theo cỡ hạt
- particle size distribution
- sự phân bố theo kích thước hạt
- particle-size distribution
- sự phân bố theo tuổi
- age distribution
- sự phân bố thổ nhưỡng
- soil distribution
- sự phân bố thủy văn
- hydrologic distribution
- sự phân bố tinh thể đá
- ice crystal distribution
- sự phân bố toa xe
- car distribution
- sự phân bố trạm thủy văn
- gauge station distribution
- sự phân bố trầm tích
- sediment distribution
- sự phân bố trọng lượng
- weight distribution
- sự phân bố ứng suất
- distribution (ofstresses)
- sự phân bố ứng suất
- distribution of stress
- sự phân bố ứng suất
- stress distribution
- sự phân bố ứng suất khối
- three-dimensional stress distribution
- sự phân bố ứng suất trong mặt phẳng
- distribution (ofstresses in the plane)
- sự phân bố vài vật
- few-body distribution
- sự phân bố vận tốc
- distribution (ofvelocities)
- sự phân bố vận tốc
- distribution of velocity
- sự phân bố vận tốc đều
- regular volinity distribution
- sự phân bố vật liệu
- material distribution
- sự phân bố vỉa
- seam distribution
- sự phân bố vùng địa lý
- distribution (ofgeographical zones)
- sự phân bố xác suất
- distribution of probabilities
- sự phân bố xác suất
- probability distribution
- sự phân bố xoáy
- vortex distribution
- sự phân bố xung đồng hồ
- clock (signal) distribution
- sự phân bố đẳng hướng
- isotropic distribution
- sự phân bố địa chất
- geologic distribution
- sự phân bố địa hình
- topographic distribution
- sự phân bố địa lý
- geographic distribution
- sự phân bố điện áp
- voltage distribution
- sự phân bố điện năng
- distribution of electrical energy
- sự phân bố độ ẩm
- moisture distribution
- sự phân bố đối tượng
- object distribution
- sự phân bố động lượng
- momentum distribution
laying-out
partition
placement
repartition
allocation
assignment
distribution
- sự phân bố (theo) phổ
- spectral distribution
- sự phân bố (điện) trường
- field distribution
- sự phân bố ẩm
- humidity distribution
- sự phân bố áp lực
- pressure distribution
- sự phân bố áp suất
- pressure distribution
- sự phân bổ áp suất
- pressure distribution
- sự phân bố bố nhiệt
- heat distribution
- sự phân bố Bose-Einstein
- Bose-Einstein distribution
- sự phân bố chuẩn
- normal distribution
- sự phân bố cỡ hạt
- grain size distribution
- sự phân bố cỡ hạt
- particle size distribution
- sự phân bổ công suất
- distribution of electrical power
- sự phân bổ công suất
- power distribution
- sự phân bố cường độ sáng
- luminous intensity distribution
- sự phân bố dân cư
- population distribution
- sự phân bố dân cư nội thành
- population distribution within town limits
- sự phân bố dân cư nông thôn
- population distribution over rural areas
- sự phân bố dân cư phân tán
- scattered distribution of population
- sự phân bố dân cư tập trung
- concentrated distribution of population
- sự phân bố dân cư theo cụm
- oases distribution of population
- sự phân bố dân cư theo nhóm
- oases distribution of population
- sự phân bố dân cư theo điểm
- point distribution of population
- sự phân bố dân cư thôn xã
- population distribution within a group of communities
- sự phân bố dòng
- current distribution
- sự phân bố dòng chảy
- distribution of flow
- sự phân bố Gauss
- normal distribution
- sự phân bố hải dương
- oceanic distribution
- sự phân bố kẽ rỗng
- pore distribution
- sự phân bố khe hở
- gap distribution
- sự phân bố khối lượng
- mass distribution
- sự phân bố kiểu
- mode distribution
- sự phân bố lũ
- distribution of flood
- sự phân bổ lực nâng
- lift distribution
- sự phân bố lực ngầm
- underground water distribution
- sự phân bố lưu lượng
- distribution of discharge
- sự phân bố lưu lượng
- traffic distribution
- sự phân bố mô men
- moment distribution
- sự phân bố mưa
- distribution of rain
- sự phân bố mưa
- rainfall distribution
- sự phân bố năng lượng
- energy distribution
- sự phân bố năng lượng ngang
- transverse energy distribution
- sự phân bố nhiệt
- heat distribution
- sự phân bố nhiệt độ
- temperature distribution
- sự phân bố nhu cầu
- distribution of demand
- sự phân bố nước
- water distribution
- sự phân bố pha
- phase distribution
- sự phân bố phổ
- spectral distribution
- sự phân bố sóng
- wave distribution
- sự phân bố tải trọng
- charge distribution
- sự phân bố tải trọng
- distribution (ofload)
- sự phân bố tải trọng
- load distribution
- sự phân bố tần số
- frequency distribution
- sự phân bố thảm thực vật
- plaint cover distribution
- sự phân bố theo cỡ hạt
- particle size distribution
- sự phân bố theo kích thước hạt
- particle-size distribution
- sự phân bố theo tuổi
- age distribution
- sự phân bố thổ nhưỡng
- soil distribution
- sự phân bố thủy văn
- hydrologic distribution
- sự phân bố tinh thể đá
- ice crystal distribution
- sự phân bố toa xe
- car distribution
- sự phân bố trạm thủy văn
- gauge station distribution
- sự phân bố trầm tích
- sediment distribution
- sự phân bố trọng lượng
- weight distribution
- sự phân bố ứng suất
- distribution (ofstresses)
- sự phân bố ứng suất
- distribution of stress
- sự phân bố ứng suất
- stress distribution
- sự phân bố ứng suất khối
- three-dimensional stress distribution
- sự phân bố ứng suất trong mặt phẳng
- distribution (ofstresses in the plane)
- sự phân bố vài vật
- few-body distribution
- sự phân bố vận tốc
- distribution (ofvelocities)
- sự phân bố vận tốc
- distribution of velocity
- sự phân bố vận tốc đều
- regular volinity distribution
- sự phân bố vật liệu
- material distribution
- sự phân bố vỉa
- seam distribution
- sự phân bố vùng địa lý
- distribution (ofgeographical zones)
- sự phân bố xác suất
- distribution of probabilities
- sự phân bố xác suất
- probability distribution
- sự phân bố xoáy
- vortex distribution
- sự phân bố xung đồng hồ
- clock (signal) distribution
- sự phân bố đẳng hướng
- isotropic distribution
- sự phân bố địa chất
- geologic distribution
- sự phân bố địa hình
- topographic distribution
- sự phân bố địa lý
- geographic distribution
- sự phân bố điện áp
- voltage distribution
- sự phân bố điện năng
- distribution of electrical energy
- sự phân bố độ ẩm
- moisture distribution
- sự phân bố đối tượng
- object distribution
- sự phân bố động lượng
- momentum distribution
Xem thêm các từ khác
-
Sự phân bố âm thanh
sound drum -
Sự phân bố áp suất
pressure distribution, pressure distribution -
Sự phân bố Bose-Einstein
bose-einstein distribution -
Sự phân bố chuẩn
normal distribution -
Khối tứ diện
tetrahedral, tetrahedron -
Khối tựa của đập vòm
thrust block -
Hạt hơi tròn
subrounded particle -
Hạt iôn hóa
ionizing particle -
Hạt J
j particle -
Hạt keo
colloidal part, colloidal particle, colloidparticle -
Hạt kim loại
beads, button inclusions, grit, metallics -
Khối tường
wall block, building block, khối tường góc, corner wall block -
Khối ứng dụng dịch vụ
sab (service application block), service application block, service application block (sab) -
Khối vải cách nhiệt
clo, giải thích vn : một khối cách nhiệt bằng vải duy trì nhiệt độ bình thường của lò luyện khi mức sinh nhiệt của vật... -
Khối văn bản
text block, bắt đầu khối văn bản, start of text block (stb), kết thúc khối văn bản, end of text block (etb), khối văn bản soạn... -
Hạt mài để phun làm sạch
abrasive grain for blasting -
Hạt mang chủ yếu
majority carrier, tranzito hạt mang chủ yếu, majority carrier transistor, đi-ốt hạt mang chủ yếu, majority carrier diode -
Hạt mang đa số
majority carrier -
Hạt mang điện
charge carrier, charged particle, chargedpartical, cái bẫy hạt mang điện, charged particle trap -
Hạt mắt mèo
cat's eye
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.