- Từ điển Việt - Anh
Sự phân cực tuyến tính
Điện
Nghĩa chuyên ngành
linear polarization
Xem thêm các từ khác
-
Sự phân cực xiên
slant polarization -
Sự phân đoạn dòng
sectionalization -
Sự phân dòng
shunting -
Sự phân hạch hạt nhân
nuclear fission -
Sự phản hồi dương
positive feedback -
Hào cáp
cable channel, cable tunnel -
Hao hụt
undergo some loss, diminish., loss, gạo sàng nhiều lần bị hao hụt khá nhiều, by dint of sieving, the rice has undergone quite a loss. -
Không bắt nước
hydrophobic -
Sự phân loại cách điện
insulation classification -
Không bị giảm sút
undamped wave, giải thích vn : sóng có biên độ cố định không giảm dần , được ghép hỗn hợp . -
Không điện áp
dead, voltage-free -
Không điện dung
noncapacitive, tải không điện dung, noncapacitive load -
Không điều hợp
mismatch, giải thích vn : không phù hợp , sự không tương hợp giữa hai bộ phận truyền năng lượng hoặc tín hiệu cho nhau . -
Không dính nước
hydrophobic -
Háp làm mát (nước)
cooling tower -
Không độc hại
non-poisonous -
Sự phân cực của pin
cell polarization -
Hạt sơ cấp (máy biến áp)
primary particle -
Hạt tải điện thiểu số
minor carrier, giải thích vn : hạt tải điện khác loại chiếm tỷ số rất thấp so với hạt chiếm đa số trong chất dẫn điện... -
Sự phân cực lưới
grid bias, giải thích vn : Điện thế giữa lưới và âm cực thường có giá trị âm , để đèn điện tử có thể hoạt động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.