- Từ điển Việt - Anh
Sự phân phối dòng chảy trong năm
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
annual distribution of runoff
Xem thêm các từ khác
-
Hệ (thống) điều khiển theo chương trình
program-controller system -
Hệ (thống) giao thông công cộng đô thị
urban public transport system -
Sự phân phối không khí trên trần
ceiling-mounted air distribution system -
Sự phân phối mở
open distribution -
Sự phân phối mô men
moment distribution -
Sự phân phối nhiệt
heat distribution -
Không bị ồn
noise free -
Hệ (thống) khu dân cư
populated areas system -
Sự phân phối thu nhập
income distribution, allocation of revenue, distribution of income, income audit, sự phân phối thu nhập công bằng, equitable distribution of... -
Sự phân phối ứng suất dạng parabon
parabolic distribution of stress -
Không bị từ biến
creepless -
Không biến dạng được
unyielding -
Không bốc lửa
non-flammable -
Sự phối hợp hành trình
mixed-gauge tracks laid on one railway bed -
Sự phối hợp sau
post coordination -
Sự phối hợp theo môđun
modular coordination -
Sự phơi khô
air drying, cure, dehydration in natural gas -
Sự phơi khô nhân tạo
artificial drying -
Sự phơi khô tự nhiên
natural drying -
Sự phối liệu (bê tông) điều khiển từ xa
remote control hatching
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.