- Từ điển Việt - Anh
Sự phê duyệt
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
endorsement
registration
Xem thêm các từ khác
-
Sự phết keo (sách)
gluing up -
Sự phết keo lên dải
strip gumming -
Không hợp lệ
illegal, invalid, bản sao không hợp lệ, illegal copy, kí tự không hợp lệ, illegal character, lệnh không hợp lệ, illegal instruction,... -
Không hút ẩm
damp-proof, moisture_repellent, nonhygroscopic -
Không kết cốc
free-burning, nonbaking -
Hệ hai chiều
two-dimensional system -
Hệ hai cực
two-pole system -
Hệ hai dây
double-wire system, two-wire system -
Hệ hai ống gió
double-duct system, dual-conduit system, dual-duct system -
Hệ hạn chế bảo vệ
protective restraint system -
Hệ hiển thị đọc ký tự
character-reading vision system -
Sự phủ chồng
overlap -
Sự phủ định
denial, negation, negative, not operation -
Sự phủ hơi nước
steam lap -
Sự phù hợp
accord, accordance, adequacy, agreement, coherence, concordance, conformance, conformity, consistence, accordance -
Sự phù hợp cho sử dụng
fitness for use -
Sự phù hợp một phần
partial coherence -
Không kết cục
free-burning, nonbaking, noncaking -
Không kết hợp
incoherent, non-associative, nonunion, âm thanh không kết hợp, incoherent sound, ánh sáng không kết hợp, incoherent light, bức xạ không... -
Không kết thúc
non-terminated, non-terminating, not finished (nf), pending
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.