- Từ điển Việt - Anh
Sự phụ cấp ngoài
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
fringe benefits
Xem thêm các từ khác
-
Sự phân loại nhân sự
grading of staff -
Hậu tố điểm cuối kết nối
connection endpoint suffix (ces) -
Sự phân loại việc làm
classification of posts -
Không ghi nhận-Một phần của giao thức H.323
unregister confirmation (ucf) -
Không giá trị
waste -
Hệ (thống) có nhiều lối vào
multiple access system -
Sự phân phối ban đầu
basic distribution -
Sự phân phối bằng cáp
cable distribution -
Sự phân phối bằng cáp từ vệ tinh
satellite distribution to cable networks -
Sự phân phối chồng chất
cumulative distribution -
Sự phân phối còn dư
residual distribution -
Sự phân phối còn sót
residual distribution -
Sự phân phối công suất phát xạ
power distribution (of emission) -
Sự phân phối công suất phổ
spectral distribution of power density, spectral power distribution -
Sự phân phối dạng cây
tree distribution -
Sự phân phối danh bạ
nozzle diaphragm -
Sự phân phối địa lý
geographical distribution -
Không gian các tia
ray space, rays space -
Không gian chắn
guard space -
Sự phân phối độ tắt dần
incidence of fading
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.