- Từ điển Việt - Anh
Sự phun cát
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blast
blowing sand
sand blast
sanding jet
shear spray
Xem thêm các từ khác
-
Sự phun cát làm nhẵn
plain sandblast -
Sự phun cát làm sạch
blast sanding, grit blasting, sand (blast) cleaner -
Sự phun cát thủy lực (đúc)
high-pressure water and sand cleaning -
Sự phun chất thải (vào hang)
waste injection -
Không khí phân luồng
bypass air -
Không khí ra
effluent [outgoing] air, effluent air, leaving air, outgoing air, nhiệt độ không khí ra, effluent air temperature, nhiệt độ không khí ra,... -
Không khi sạch
supply air, clean air, fresh air, incoming air, pure air, luật về không khí sạch, clean air act -
Hệ số chảy
discharge modulus, flow coefficient, impermeability factor, specific discharge -
Hệ số chảy thoát
coefficient of efflux -
Hệ số che
screen factor, screening factor, shielding factor -
Hệ số chết
death rate -
Hệ số Chezy
chezy coefficient, chezy coefficient (c) -
Hệ số chiều dài
length coefficient -
Sự phun gia công
spray-up, giải thích vn : phương pháp sử dụng súng phun như dụng cụ gia [[công.]]giải thích en : any process in which a spray gun is... -
Sự phun keo tụ
flock spraying -
Sự phun kết tủa bông
flock spraying -
Sự phun kim loại
metal spraying, spluttering, sputtering, giải thích vn : một kỹ thuật tạo một lớp phủ kim loại nóng chảy lên một bề mặt sử... -
Sự phun liên tục
legato injection -
Sự phun lửa
outbreak, flame spraying -
Không khí tái tuần hoàn
recirculate air, recirculated air, recirculating air
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.