- Từ điển Việt - Anh
Sự quay băng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tape movement
tape run
tape transport
Xem thêm các từ khác
-
Sự quay chuốt
marvering -
Sự quay đổ khuôn phôi
blank mold turnover, blank mould turnover -
Không trùng khớp
unlapped -
Không trương nở
not blown up -
Không trượt
nonskid, nonskidding, skidproof, slipproof, mặt không trượt, skidproof surface, giải thích vn : mô tả bề mặt bê tông được đắp... -
Không truyền ứng
intransitive, non-transitive -
Không từ tính
nonmagnetic, thép không từ tính, nonmagnetic steel -
Không tuần hoàn
acyclic, aperiodic, non-cyclic, non-periodic, máy không tuần hoàn, acyclic machine, máy điện không tuần hoàn, acyclic machine, ăng ten không... -
Hệ quang học
optical system, quang sai của hệ quang học, aberration of an optical system -
Hệ quét đan xen
scanning interlace system -
Hệ quét xen kẽ
scanning interlace system -
Hệ qui chiếu
frame of reference, reference system, system of reference -
Hệ quy chiếu
frame, frame of reference, reference frame, reference system, hệ ( quy chiếu ) quán tính, inertial frame, hệ quy chiếu ( có ) gia tốc, accelerated... -
Hệ quy chiếu quán tính
inertial frame, inertial frame of reference, inertial reference frame -
Sự quay Faraday
faraday rotation -
Sự quay lại
playback, replay, reproduction, turnback, playback -
Sự quay ly tâm
centrifugation, centrifuging, centrispinning -
Sự quay ngang
swinging -
Sự quay ngược
backspace, backspacing, despin, u turn -
Sự quay ngược chiều
reverse rotation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.