- Từ điển Việt - Anh
Sự rót khuôn
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
casting-up
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
moulding
Xem thêm các từ khác
-
Sự rót siphông
bottom casting -
Sự rót từ dưới lên
bottom casting, uphill casting -
Sự rót từ trên xuống
top pouring -
Sự rũ hồ
desizing -
Sự rửa
bathe, development, elutriation, flushing, pickling, purging, rinsing, scavenging, scrubbing, swill, wash, elutriation, lavation, scrubbing, swill, wet... -
Khử bão hòa
desaturate -
Khu bảo tồn
reservation, reservation zone, reserve -
Khử bỏ tạp chất
cleanse -
Khử bọt
defoam, skim -
Khử bụi
dedust, deduster, removal of dust -
Khu buôn bán
business district, business quarter, commercial district, commercial zone, khu buôn bán trung tâm, central business district -
Hệ số hồi tiếp
feedback ratio, feedback factor -
Hệ số hướng tính
directivity factor, hệ số hướng tính ăng ten, antenna directivity factor (m) -
Hệ số hút âm
acoustic absorption factor, acoustical absorption factor, noise absorption factor, sound absorption coefficient, sound absorption factor -
Hệ số hút thu
absorptance, absorption coefficient, absorption factor, absorption factor (absorption ratio) -
Hệ số kéo
coefficient of tension, drag coefficient, pulling rate, tractive factor -
Sự rửa bằng kiềm
caustic washer, alkali wash -
Sự rửa cát
sand washing -
Sự rửa đá mài
wheel truing -
Sự rửa giải
elution
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.