- Từ điển Việt - Anh
Sự rửa khí (phương pháp làm sạch khí)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
scrubbing
Xem thêm các từ khác
-
Sự rửa lùa
inwash, leaching -
Sự rửa lũa trước
preleaching -
Sự rửa mắt
eyewash -
Khử các bon
decarbonize -
Khử cacbon
decarbonise, decarbonize, decoke, soft -
Khử cacbonat
decarbonate -
Khử cặn
descale, scour -
Khu cảng
harbour block, port block, water-front -
Khu chứa chất thải thuờng xuyên
permanent waste storage -
Hệ số khai thác
operation ratio, performance factor, production rate, working ratio -
Hệ số khí động (lực)
aerodynamic factor, aerodynamic coefficient -
Hệ số không đối xứng
asymmetry factor -
Sự rửa nóng
hot rinse, hot wash -
Sự rửa sạch
flush, scour, scouring, washing, washout, brushing, caning cleaner, sự rửa sạch đường ống, washing down of pipeline, sự rửa sạch bên... -
Sự rửa sạch (khoáng chất)
trunking -
Sự rửa thôi
elution -
Sự rửa trôi
outwash -
Sự rửa xói
corrosion, prograding, scour, washout, flushing -
Sự rửa xói bên trong
internal scour -
Sự rủi ro
accident, hazard, risk, accident
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.