- Từ điển Việt - Anh
Sự ram (thép)
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
tempering
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
draw
Xem thêm các từ khác
-
Sự ram (xử lý nhiệt thép)
temper -
Sự ram không đều
uneven temper -
Sự ram liên tục
continuous tempering, continuous beam -
Khớp ly hợp ly tâm
centrifugal clutch -
Khớp ly hợp ma sát
friction clutch, friction coupling, frictional clutch -
Khớp ly hợp một chiều
free engine clutch, freewheel clutch, free-wheeling clutch, overdrive clutch, roller clutch, sprag clutch, unidirectional clutch -
Khớp ly hợp nhiều đĩa
multiplate (disk) clutch, multiple-disc clutch, multiple-plate clutch -
Khớp ly hợp siêu việt
overrunning clutch -
Khớp ly hợp thủy lực
fluid coupling, hydraulic clutch, hydraulic coupling -
Khớp ly hợp vấu
claw clutch, dog clutch, jaw clutch, khớp ly hợp vấu xoắn, spiral jaw clutch -
Hệ số lực cản
drag coefficient, coefficient of drag -
Hệ số lumen
lumen factor -
Hệ số lưu lượng
coefficient (of discharge), discharge coefficient, flow coefficient, hệ số lưu lượng lỗ thoát nước, coefficient of discharge through orifice,... -
Hệ số ma sát
coefficient (of friction), coefficient of friction, constant of friction, friction coefficient, friction factor, friction value -
Sự ram xanh
blue annealing, open annealing -
Sự rần
chaffing, solidity, cracking, crazing, split, frying, roasting, smoking shrinkage -
Sự rắn lại
induration, setting, hardening -
Sự rắn nhiệt
thermosetting -
Sự rắn nóng
thermosetting -
Sự rạn nứt
checking, cracking, cracking-off, crack-off, wetting-off, checking
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.