- Từ điển Việt - Anh
Sự sục bọt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flushing
Xem thêm các từ khác
-
Sự sục khí
aeration -
Sự súc rửa
backflushing, flush, scavenging -
Sự sùi bọt
popping, foaming, bubbling, effervescence, physallization, simmer, giải thích vn : hiện tượng nhớt của chất làm lạnh sủi bọt vì chất... -
Sự sủi bọt muối
salt bubble -
Sự sủi lại
frothing -
Sự sunfat hóa
sulphating, sulphation, sulphatization -
Khung chính
backbone chassis, base frame, main frame, primary frame, spine-back -
Khung chịu lực
bearer frame, load bearing frame, supporting frame -
Khung chống
crib, cribwork, gable, goal post, lining, retaining frame, sheeting, shoring, stubups, support -
Sự sưởi
heating, sự sưởi ấm bằng hơi, gas heating, sự sưởi ấm bằng lò, furnace heating, sự sưởi ấm bằng nước nóng, hot water heating,... -
Sự sưởi ấm
warm up, heating, warm, sự sưởi ấm bằng hơi, gas heating, sự sưởi ấm bằng lò, furnace heating, sự sưởi ấm bằng nước nóng,... -
Sự sưởi ấm bằng điện
electrical) heating, electric heating -
Sự sưởi ấm sàn
floor heating, screed heating, underfloor heating, sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt, thermal storage floor heating -
Khung chữ C (panme)
c-frame -
Khung có khớp
hinged frame -
Sự sưởi không khí
air-heating -
Sự sụp đổ
cave, caving, collapse, washout, collapse, crash, slump -
Sự sụt
avalanche, collapse, dip, drop, eboulement, fall, falling, sagging, settling, sinking, slump, subsidence -
Khung cong
bent frame, curved frame, gantry, gate assembly, gate block, gate frame, gauntry, portal, cột khung cổng, gantry post, khung cổng trục ( cần... -
Khung cốt
frame, framed, framework, roof battens, roof boarding, skeleton, skeleton core, skeleton frame, khung cốt thép chống, reinforcing cage supporting...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.