- Từ điển Việt - Anh
Sự sụt áp suất
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
pressure loss
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pressure drop
Xem thêm các từ khác
-
Sự sụt đất
earth fall, falling, ground subsidence, landfall, landslide, landslip, slough, slump, soil failure, subsidence -
Sự sụt điện thế
voltage drop -
Sự sụt giá
depreciation, break, sagging of prices -
Khung cưa
saw frame, buck, door aperture, door case, door casing, door frame, double frame, frame, gate frame, jamb lining, đường soi khung cửa, door frame... -
Khung cửa sổ
leant window frame, sash, sash (window sash), window frame, window sash, khung cửa sổ có trục xoay, pivoted sash (pivot-hung sash), khung cửa... -
Hệ thống bơm phân phối
pump dispenser system -
Hệ thống buýt được điều chỉnh (tàu vũ trụ)
regulated bus system -
Sự sụt lở
caving, collapse, failure, slip, rolling -
Sự sụt lở đá
earth fall, rack fall -
Sự sụt lở mái dốc
slope failure -
Sự sụt lở nén
fall of ground, base failure -
Sự sụt lún
foundering, incavation, slump, subsidence, swag -
Sự suy biến
decomposed, degeneracy, degeneration, degradation, degeneration -
Sự suy diễn
deduction, derivation, inference, deduction, sự suy diễn nhất quán, coherent deduction -
Khung cứng
braced frame, bracing frame, rigid frame, rigid framework, solid frame, solid framez, cầu khung cứng, rigid frame bridge, công trình khung cứng,... -
Hệ thống chất lương
quality system, quality system, quality management system -
Sự suy giảm
damping, decay, attenuation, attenuate, dissipation, extenuation, extinction, fall-off, waste, giải thích vn : trong các mạng cục bộ , đây... -
Sự suy giảm âm thanh
sound attenuation, acoustic attenuation -
Sự suy giảm cân bằng
balance attenuation -
Sự tái trầm tích
redeposit, re-deposition, reprecipitation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.