- Từ điển Việt - Anh
Sự sửa lỗi
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
bug fixing
error correction
Xem thêm các từ khác
-
Sự sửa lỗi hướng tới
forward error correction (fec) -
Khung phân phối
distributing frame, distribution frame -
Hệ thống bảng bulletin
bulletin board system (bbs) -
Hệ thống bảng bulletin-BBS
bbs (bulletin board system), giải thích vn : một tiện ích viễn thông , thường do một người yêu thích máy tính thành lập theo... -
Hệ thống bảng thông báo
bbs (bulletin board system) -
Hệ thống bảng tin
bulletin board system -
Sự sửa lỗi tiến
fec (forward error correction), forward error correction (fec) -
Sự sửa lỗi tự động
automatic error correction -
Sự sửa lỗi từ xa
remote debugging -
Sự sửa lỗi tương tác
interactive debugging -
Sự sửa lỗi về phía trước
fec (forward error correction) -
Sự sửa sai
error correction -
Sự sửa tạm
soft patch -
Khung cánh cửa sổ
sash -
Khung cảnh đồ họa
gc (graphics context), graphics context (gc) -
Khung cảnh họa
gcontext (graphics context) -
Hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng
netpars (network performance analysis and reporting system), network performance analysis and reporting system (netpars) -
Khung che biến cố
event mask -
Khung Chia Chính-MDF
mdf (main division frame) -
Khung chiếu
projection viewport
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.