- Từ điển Việt - Anh
Sự silicon hóa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
siliconing
Xem thêm các từ khác
-
Không tinh khiết
adulterate, impure -
Không tổn hao
lossless, loss-free -
Không tổn thất
loss-free, lossless, đường dây không tổn thất, loss-free line -
Không trang trí
plain -
Hệ phương trình
set of equations, simultaneous equation, simultaneous equations, system of equations, nghiệm của hệ phương trình, root of a system of equations -
Hệ pica (in ấn)
pica -
Hệ poang
point system -
Hệ puli
lifting block, lifting table, pulley block, tackle tack, tackle -
Hệ puli nâng
pulley tackle -
Sự sinh chất thải
waste formation, waste generation, waste production, waste stream -
Sự sinh đá
lithogenesis, petrogenesis, petrogeny -
Sự quang phân
photolysis -
Sự quang sinh
photoproduction -
Sự quạt
breakdown, fan-wind, ventilation, sự quạt ra, exhaust (-duct) ventilation, sự quạt thông các-te, crankcase ventilation, sự quạt toàn bộ,... -
Sự quạt (gió)
aeration, sự quạt gió cưỡng bức, forced aeration -
Không triệt tiêu
non-vanishing -
Không trộn lẫn được
immiscible -
Không trọng lượng
weir, imponderable -
Không trong suốt
cloudy, opacity, opaque, chất không trong suốt, opaque substance, kính không trong suốt, opaque glass, môi trường không trong suốt, opaque... -
Không trồng trọt
uncultivated
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.