- Từ điển Việt - Anh
Sự tách rời
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
decollation
disjunction
dislocation
isolation
parting
removal
segregation
separation
Xem thêm các từ khác
-
Sự tách sóng
demodulation, demodulation process, detection, rectification (vs), sự tách sóng bao viền, envelope demodulation process, sự tách sóng biên độ,... -
Sự tách sóng công suất
power detection -
Khung giàn
framework, headgear, truss frame -
Khung giằng
braced frame, bracing frame, bracing framework -
Sự tách sóng đồng bộ
synchronous demodulation, synchronous detection -
Sự tách stereo
stereo separation -
Sự tách tần số
frequency separation, frequency splitting, mode separation -
Sự tách tầng
nudging -
Sự tách thô
roughing -
Khung go
reed, timber framing, timber frame, tường khung gỗ, timber frame wall -
Khung gỗ mẫu
pattern lumber -
Khung gối tựa
staple -
Khung hiển thị
display frame -
Khung hình
frame, picture, video, bộ lưu khung hình, frame store, bộ nhớ khung hình, frame store, bộ đếm khung hình, frame counter, kết cấu khung... -
Hệ thống con
subsystem, subsytem, bản ghi định nghĩa hệ thống con, subsystem controller definition record (scdr), giao diện hệ thống con, subsystem... -
Sự tách xung
pulse separation -
Sự tải
conveyance, load, loading, transfer, transfer -
Sự tái bản
reprint -
Sự tải ban đầu
initial charge -
Sự tái bức xạ
reradiation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.