- Từ điển Việt - Anh
Sự tách sóng pha
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
phase-demodulation
Xem thêm các từ khác
-
Sự tách sóng quang
optical detection, photodetection -
Sự tách sóng tần số
frequency demodulation, frequency demodulator -
Sự tách sóng tín hiệu
signal demulation, signal detection -
Sự tách theo tần số
frequency separation -
Hệ thống cơ sở dữ liệu được kỹ thuật số hỗ trợ
digital assisted data base system (dadbs) -
Hệ thống cơ sở dữ liệu tổng quát hóa
generalized data base system (gdbs) -
Hệ thống cơ số tám
octary system -
Hệ thống có tầm ngắn
short-haul system -
Hệ thống con chuyển mạch nhóm
group switching subsystem (gss) -
Hệ thống con chuyển mạch nút bên ngoài
exterior nodal switching subsystem (enss) -
Hệ thống con chuyển mạch xa
remote switch subsystem (rss) -
Sự tách trước
forward release -
Sự tách xung nhịp
clock extraction -
Hệ thống con điều khiển độ cao (Landsat)
attitude control subsystem (landsat) (acs) -
Hệ thống con định vị của con tàu (không gian)
vehicle location sub-system -
Hệ thống con hoạt động cơ sở
basic activity subset (bas) -
Hệ thống con trạm gốc
base station sub-system (bsss) -
Hệ thống cống
sewerage system, gate system, hệ thống cống rãnh kết hợp, combined sewerage system, hệ thống cống địa phương, local sewerage system -
Hệ thống của nhà khai thác nội hạt
local operator system (los) -
Khung thời gian cơ bản
fundamental time frame (ftf)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.