- Từ điển Việt - Anh
Sự tái tạo tín hiệu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
signal regeneration
Xem thêm các từ khác
-
Sự tái tạo trung thực
faithful reproduction -
Sự tái tạo xung
pulse regeneration -
Sự tái thấm cacbon
recarburization -
Sự tái thiết
rebuilding, reconstruction -
Sự tẩm gỗ
wood impregnation, timber treatment -
Khuôn (nước) đá
ice can, ice cylinder, ice cylinder [mould], ice form -
Khuôn á sét
loam mold, loam mould -
Khuôn ba hốc
triple cavity mould -
Khuôn bán định dạng
semipositive mold, giải thích vn : một khuôn nhựa cho phép một lượng nhỏ nhựa thừa trào ra khi đóng [[lại.]]giải thích en :... -
Khuôn bản ghi
record layout, record format -
Khuôn bằng
flat die -
Khuôn bật
ejector die -
Khuôn bộ
battery mould, family mold, gang mold, multiple mold, giải thích vn : khuôn có nhiều lỗ trong đó mỗi lỗ tạo hình cho một bộ phận... -
Hệ thống dấu hiệu
marker system -
Hệ thống đậu hơi (đúc)
risering -
Hệ thống dây
wire network -
Hệ thống đẩy (tàu vũ trụ)
propulsion system -
Hệ thống dây chuyền
assembly line -
Sự tắm nắng
insolation -
Sự tạm ngừng
pause, break
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.