- Từ điển Việt - Anh
Sự tích trữ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hoarding
storage
storing
Xem thêm các từ khác
-
Sự tích trữ năng lượng
power storage, energy storage -
Sự tích trữ ngầm
underground storage -
Sự tích tụ
accumulating, accumulation, agglomeration, pile-up, clump, sự tích tụ bàn cát, accumulation load, sự tích tụ băng thủy, fluvio glacial accumulation,... -
Sự tích tụ băng
ice accretion -
Kỹ thuật hàng hải
marine engineering, giải thích vn : một nghành kỹ thuật liên quan đến sự chế tạo cơ cấu đẩy và các thiết bị trợ giúp... -
Kỹ thuật hạt nhân
nuclear engineering -
Kỹ thuật hiện hành
background art -
Kỹ thuật hóa dầu
petroleum engineering, giải thích vn : một chuyên ngành kỹ thuật bao gồm khôi phục , sản xuất , phân phối và lưu kho dầu , ga... -
Kỹ thuật in litô
lithographic print -
Actini phóng xạ
radioactinium -
Sự tích tụ bùn
illuviation, sludge accumulation -
Sự tích tụ hạt
accumulation of particles, particle pattern -
Sự tích tụ hình chùm
bunchy segregation -
Sự tích tụ nhiệt
heat storage, heat accumulation -
Sự tích tụ oxit
oxide buildup -
Sự tiêm
injection, injection, sự tiêm nhập chỉnh hợp, concordant injection, sự tiêm nhập dạng dải, ribbon injection, sự tiêm nhập từng... -
Kỹ thuật in opset
offset printing -
Kỹ thuật kết tủa dọc trục từ pha hơi
vad (vapor phase axial deposition technique) -
Kỹ thuật kết tủa rác thải
refuse deposition technique -
Kỹ thuật khắc ảnh quay
rotogravure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.