- Từ điển Việt - Anh
Sự tính
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
account
calculation
- sự tính áp lực đất
- earth pressure calculation
- sự tính dầm
- beam calculation
- sự tính kiểm nghiệm
- check calculation
- sự tính kiểm tra
- check calculation
- sự tính ma trận
- matrix calculation
- sự tính thuế tự động
- automatic tax calculation
- sự tính toán bánh răng
- gearing calculation
- sự tính toán chi phí
- calculation of costs
- sự tính toán dầm
- calculation (ofbeams)
- sự tính toán diện tích
- calculation (ofareas)
- sự tính toán gần đúng
- approximate calculation
- sự tính toán hệ thống lạnh
- refrigerating plant calculation
- sự tính toán kiểm tra
- checking calculation
- sự tính toán mất mát nhiệt
- calculation (ofheat loss)
- sự tính toán nhiệt rò rỉ
- heat leakage calculation
- sự tính toán nhiệt thẩm thấu
- heat leakage calculation
- sự tính toán ổn định
- calculation of stability
- sự tính toán phối liệu
- batch calculation
- sự tính toán phối liệu
- mix calculation
- sự tính toán số
- digital calculation
- sự tính toán sơ bộ
- preliminary calculation
- sự tính toán sơ bộ
- rough calculation
- sự tính toán số học
- arithmetic calculation
- sự tính toán thủy lực
- hydraulic calculation
- sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước
- hydraulic calculation of water supply network
- sự tính toán trạm lạnh
- refrigerating plant calculation
- sự tính toán tự động
- automatic calculation
- sự tính toán tương tự
- analog calculation
- sự tính toán ứng suất
- calculation (ofstresses)
- sự tính toán định mức lao động
- calculation of labor input rate
- sự tính toán độ võng
- sag calculation
calculus
evaluation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
calculation
count
Xem thêm các từ khác
-
Ký tự rỗng
blank character, null, null character -
Ký tự SO
so character, digit character, numeric character, numerical character -
Ký tự soạn thảo
editing character -
Ăn mòn
Động từ: to eat away, to corrode, to erode, abrasivity, caustic, corrode, corrodible, corrosion, corrosive, eat... -
Sự tinh cất
rectifying, rectification, rectification, sự tinh cất gián đoạn, batch rectification, sự tinh cất liên tục, continuous rectification -
Sự tinh chế
cleaning cleaner, fining, finishing, processing, purification, refinement, refining, smoothing, fining, rectification, refining, sự tinh chế hóa học,... -
Ký tự thay đổi
change character, ký tự thay đổi mặt chữ, face change character -
Ký tự thay thế
replacement character, sub (substitute character), substitute character, substitute character (sub), substitution character, token, wild card character,... -
Ký tự thuộc tính
attribute character, ký tự thuộc tính kết thúc, ending attribute character, ký tự thuộc tính khởi đầu, beginning attribute character -
Sự tính lại
interconversion, recast, recount (re-count) -
Sự tinh lọc (chất lỏng)
purification -
Sự tinh lọc nước
water conditioning, water purification -
Ký tự trên giây
characters per second, cps (characters per second) -
Ký tự trên giờ
cph (characters per hour) -
Ký tự trở về đầu dòng
carriage return character (cr), carrier return character (cre), cr (carriage return character), cre (carrier return character) -
Ký tự trống
blank character, character, null, null character, null character (null), space character, chuỗi ký tự trống, null character string, ký tự trong... -
Ký tự vấn tin
enquiry character, enquiry character (enq), inquiry character -
Ký tự xóa bỏ
reject character -
Ăn mòn lớp đồng
copper-strip corrosion, giải thích vn : một sự kiểm tra khả năng ăn mòn của một mẫu dầu mỏ , điều này được thể hiện... -
Ăn mòn thay thế
sacrificial
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.