- Từ điển Việt - Anh
Sự tăng nhanh
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
acceleration
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
proliferation
snowballing
Xem thêm các từ khác
-
Sự tăng nhiệt bằng điện
electric heating-up -
Sự tăng nhiệt cảm thấy được
sensible heat gain -
Sự tăng nhiệt trong ống khói (lò sưởi)
making of chimney stack flashing -
Khuôn gạch rỗng
dud -
Hệ thống điều phối hợp nhất
integrated control system -
Hệ thống định cư theo nhóm
cluster settlement system -
Hệ thống định hướng
orientation system -
Hệ thống định thuế
tariff system -
Hệ thống độ bền đều
uniform-strength system -
Khuôn kéo sợi thép
draw plate -
Sự tạo (mặt) sóng
corrugation process -
Sự tạo bậc
beching -
Khuôn lắp ráp
clearance (diagram), khổ ( khuôn lắp ráp ) kết cấu cầu, clearance diagram for bridge structures -
Khuôn lồi
fungus -
Sự tạo biên lại
reprofiling -
Sự tạo bọt khí
bubbling (paint) -
Sự tạo bột khô
raw meal pelletizing -
Khuôn mở (được)
split mold -
Kích thích bất kỳ
arbitrary excitation -
Sự tạo chân không
vacuum forming, vacuum treatment, sự tạo chân không trong bê tông, vacuum treatment of concrete
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.