- Từ điển Việt - Anh
Sự tương tự thủy lực
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hydraulic analogy
Xem thêm các từ khác
-
Sự tương tự/ tương đồng
similitude, giải thích vn : sự tương đồng , các sử dụng cụ thể bao gồm ; quy trình thương mại được phát triển với quy... -
Sự tương ứng
fitness, correspondence, sự tương ứng mạng, lattice correspondence, sự tương ứng một chiều, one-to-many correspondence, sự tương... -
Nắp hình côn
conical plug -
Nắp hình vành khăn
crown cup -
Nắp hố tro
ash pit cover -
Nắp hơi
valve, aerate, steam dome -
Nắp hơi an toàn
safety valve -
Nắp hơi trở đầu
overhead valve -
Nắp hộp dầu
axle box cover, journal box cover, journal box lid -
Nắp hộp hút chân không
suction box cover -
Áo hơi
steam case, steam chest, steam jacket -
Áo khí
air case, air casing, gas jacket -
Áo khuôn
shell, áo khuôn cacbon tôi mặt ngoài, shell-hardened carbon steel sheetlike, áo khuôn đúc, molding shell, áo khuôn đúc, moulding shell, quá... -
Áo khuôn đúc
molding shell, moulding shell -
Áo lô bụng
couch roll jacket -
Sự tuyển
separating, separation, washing, sự tuyển cát, sand washing -
Sự tuyển (quặng than)
separation -
Sự tuyển chọn
grading, recruiting, recruitment, separation, sự tuyển chọn nhân công, recruitment of labour -
Sự tuyển khoáng
concentration, enrichment, milling -
Sự tuyển một lần
single flotation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.