- Từ điển Việt - Anh
Sự tưới dải
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
strip irrigation
Xem thêm các từ khác
-
Sự tưới dư thừa
overirrigation -
Nền bêtông
concrete bottom -
Nện búa
sledge -
Nền cách nhiệt
thermoinsulated floor -
Nền cát mịn
fine sand foundation -
Nền cầu
bridge foundation, giải thích vn : phần giống như trụ cầu và trụ chống cầu để dỡ phần trên của cây [[cầu.]]giải thích... -
Sự tưới mặt
surface irrigation -
Sự tưới ngầm
subsoil irrigation, subsurface irrigation -
Sự tưới ngập
flooding irrigation, inundation irrigation -
Sự tưới nước dưới sâu
subterraneous irrigation -
Sự tưới nước nhờ thấm
infiltration irrigation -
Sự tưới nước tràn bờ
border irrigation -
Sự tưới nước vào ruộng
irrigation of field -
Sự tưới tạo bọt
pouring of frothing agents -
Nền chéo
cross platform -
Nền chiếu đệm
mat foundation, giải thích vn : mạng thép xen kẽ được dùng trong các phiến bê tông để gia cố cho [[nó.]]giải thích en : an interwoven... -
Nền chịu tải lệch tâm
eccentrically loaded foundation -
Nền có chiều dài xác định
foundation bed of finite thickness -
Nền có mòn
erosion platform -
Nền công trình
building foundation bed, foundation of building
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.