- Từ điển Việt - Anh
Sự tạo đất hoàng thổ
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
loess formation
Xem thêm các từ khác
-
Sự tạo đất lớt
loess formation -
Kim loại cán
rolled metal -
Kim loại chịu đựng cao
high duty metal -
Kim loại cơ bản
base metal, parent metal -
Hệ thống dự ứng lực
prestressing system -
Hệ thống dùng khí sưởi ấm
gas heating system -
Hệ thống đường
highway network, road network, mật độ hệ thống đường, road network density -
Hệ thống đường dây cao thế sơ cấp
primary high tension voltage power line system -
Hệ thống đường khoan
drilling grid -
Hệ thống đường kiểu bàn cờ
gridiron road system -
Hệ thống đường ống dẫn
pipe conduit -
Hệ thống đường ống dẫn khí
gas piping system -
Hệ thống đường ống nước
plumbing, giải thích vn : hệ thống ống và các thiết bị truyền dẫn nước và chất thải lỏng từ công trình ra [[ngoài.]]giải... -
Hệ thống đường ống phân phối (nước, khí đốt)
public supply mains -
Hệ thống đường ống vệ sinh
sanitary plumbing system -
Hệ thống đường vành đai và xuyên tâm
ring and radial road system -
Sự tạo gờ
flanging -
Sự tạo gờ của bản
slab stepping -
Sự tạo gờ của tấm
slab stepping -
Sự tạo hình bằng mảng dẻo
augmented bag molding
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.