- Từ điển Việt - Anh
Sự tạo màng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coating
fogging
webbing
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
skin formation
Xem thêm các từ khác
-
Sự tạo mành màu
colour framing -
Sự tạo mặt
siding -
Sự tạo mặt vát
bevelling, beveling -
Sự tạo mặt xiên
beveling, bevelling, siding -
Sự tạo màu sắc
color striking, colour striking -
Sự tạo màu vành
color framing -
Sự tạo mép mảnh
pencil edging -
Sự tạo miệng hàn
cratering -
Kích hỏa (bộ phận súng)
firing mechanism -
Kích hoạt
activate, activation, enable, energize, trigger, đơn vị lôgic kích hoạt, activate logical unit (actlu), đơn vị lôgic kích hoạt, actlu (activatelogical... -
Hệ tương tác
interactive system -
Hệ tuyến tính
linear system -
Hệ vận chuyển màng trong chân không
vacuum film transport system -
Sự tạo nếp nhăn
backfall, corrugation -
Sự tạo nếp uốn chéo
cross folding -
Sự tạo ngăn xếp
stacking -
Kích lên
hoist, jack, jack up, lever up, lift, kích lên ( xe ôtô ), jack up -
Kích nâng
capstan, elevating machinery, hoist, hoisting gear, hosting jack, jack, jack screw, lift, lifting jack, rack-and-pinion jack, screw jack, screw lifting... -
Kích nổ
detonate, initiating, knock, shot firing, cảm biến kích nổ, knock sensor, chất chống ( kích ) nổ, knock suppressor, chất chống kích... -
Kích nổ dây chuyền
sympathetic detonation, giải thích vn : một vụ nổ bị gây ra bởi ảnh hưởng của sóng xung từ một sự nổ [[khác.]]giải thích...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.