- Từ điển Việt - Anh
Sự tạo sương mù
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
fog formation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
fogging
Xem thêm các từ khác
-
Hình thang (Anh)
trapezium -
Hình thành (nước) đá
ice formation -
Hình thành cặn
scale formation -
Hình thành lớp màng
film formation -
Hình thành màng dầu
oil filming -
Hệ thống giảm tải
unloading system -
Sự tạo vỏ kín
potting -
Sự tạo vùng
zoning -
Khủy nối vuông góc
normal bend -
Khủy ống dẫn sóng
waveguide bend -
Hệ thông gió kết hợp
combination ventilation system -
Hệ thống hầm lạnh
tunnel cooling system -
Hệ thống hấp thụ
absorption plant, absorption system, absorption-type refrigerating unit, hệ thống hấp thụ kín, sealed absorption system -
Hệ thống hấp thụ amoniac-nước
ammonia-water absorption refrigerating system, aqua-ammonia absorption refrigerating plant [system] -
Hệ thống hấp thụ kín
sealed absorption system -
Hệ thống hóa lỏng khí
gas liquefaction plant, gas liquefaction system -
Hệ thống hóa lỏng không khí
air liquefying plant [system] -
Hệ thống hydro lỏng
liquid hydrogen plant -
Hệ thống kết đông (cho) thực phẩm
produce freezing system -
Hệ thống kết đông cố định
stationary freezer (freezing machine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.