- Từ điển Việt - Anh
Sự tẩy trắng
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
bleaching
Giải thích VN: Một phương pháp xử lý gỗ để làm giảm khả năng biến màu hoặc để cân bằng màu trước khi nhuộm hoặc đánh [[bóng.]]
Giải thích EN: A preparatory treatment for wood to remove exposure stains or to balance color variations before staining or varnishing.
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
blanching
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cure
cured
curing
decolourantion
decolourization
Xem thêm các từ khác
-
Sự thải khí
air exhaust, recarbonating -
Sự thải nhiệt hiện
sensible heat removal -
Sự thải nhiệt tổng
total heat rejection -
Hệ thống khống chế mức lỏng điện tử
electronic liquid level control system -
Hệ thống không khí hồi
return air system -
Hệ thống không khí thải
extract air system -
Hệ thống không khí-không khí
air-air system -
Hệ thống không tiếp đất
unearthed system -
Hệ thống khử mặn nước biển
saline water conversion system -
Hệ thống khử nhiễm
decontaminating system -
Sự thấm (qua)
infiltration -
Sự thẩm định
assessment -
Hệ thống làm ẩm
humidification system, humidification system -
Hệ thống làm đá di động
mobile ice making installation -
Hệ thống làm lạnh (điều hòa nhiệt độ) tiện nghi
relief cooling system -
Hệ thống làm lạnh cấp thứ nhất
first stage refrigerating system -
Hệ thống làm lạnh chất lỏng
liquid cooling plant [system] -
Hệ thống làm lạnh cục bộ
spot cooling system -
Hệ thống làm lạnh ghép tầng
cascade refrigeration system -
Hệ thống làm lạnh khí hóa lỏng
liquefied gas refrigeration system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.