- Từ điển Việt - Anh
Sự tập hợp
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
assembly
collection
concentration
congregation
gathering
grouping
Xem thêm các từ khác
-
Khuy sứ
porcelain button -
Khuyên
Động từ: to advise; to recommend; to admonish, advise, link, loop, tôi khuyên anh nên làm theo lời cô ta... -
Khuyên hãm
circlip, retaining ring, snap hook, khuyên hãm chốt pittông, piston (pin) circlip -
Khuyến khích nhóm
group incentive, giải thích vn : phần vật chất khuyến thích phân phát đến tất cả các thành viên của nhóm để thưởng cho... -
Hệ thống hạ cánh mò
instrument landing system -
Hệ thống hãm
brake assembly, brake system, braking system -
Hệ thống hãm điện trở
electric resistance brake, resistance brake, rheostatic brake -
Hệ thống hàn
welding group -
Sự tập quen của máy
machine learning -
Sự tập trung
centralization (vs), concentration, concentration (concn), gathering, lumping, stress concentration, centralization, concentration, sự tập trung các... -
Sự tập trung nước
water catching, water collection, wetting with water -
Sự tập trung ứng suất
concentration of stress, concentration of stresses, stress concentration -
Sự tarô
tapping, internal threading -
Khuyến nghị về an toàn
safety recommendation -
Khuyết
tính từ, button hole, defective, deficient, ear, holiday, lacunary, lug, ring, vacant, wanting; lacking; missing; vacant, chương trình thay thế... -
Khuyết điểm
danh từ, defect, dereliction, shortcoming, defect; imperfection -
Hệ thống hỗ trợ quyết định
decision support system (dds), decision support system (dss), dss (decision support station) -
Sự tắt
attenuation, cut-off, damp, decrement, disconnection, extinction -
Sự tắt dần
attenuation, amortization, attenuate, damp, damping, damping decrement, extinction, fading, giải thích vn : sự giảm dần của tín hiệu khi... -
Sự tắt dần của loa
loudspeaker damping
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.